--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bubble over chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
stilt
:
cà kheo
+
impendence
:
tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt
+
goblet-shaped
:
giống hình ly có chân hay cốc nhỏ có chân
+
chạnh
:
To be affected by some melancholy feelingnghe điệu hò, chạnh nhớ đến quê hươngon hearing the chanty, he was affected by homesickness; on hearing the chanty, he felt homesick
+
sỉ nhục
:
to play (someone) down, to dishonour